Results
|
|
|
|
|
Bàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng / Trương Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 TR-D 1960.
|
|
|
Большая Советская энциклопедия. Том 41, Ст-Та
Edition: 2-е изд
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Бол. сов. энц, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 037.1 БОЛ(41) 1956.
|
|
|
Làm giàu / J.H. Brennan ; Ngd. : Trần Công Diếu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: An Giang : Tổng hợp An giang, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 BRE 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 650.1 BRE 1990, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 BRE 1990.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện đảo Cát Hải - nội lực và tiềm năng / Chủ biên: Nguyễn Hương Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.9735 HUY 2023, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9735 HUY 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.9735 HUY 2023, ...
|
|
|
|
|
|
Re-engineering your Businees / Daniel Marris by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N. : Mc Graw-Hill, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 REE 1993.
|
|
|
Các quy định pháp luật về quản lý viện trợ đối với quốc gia và vay vốn nước ngoài của doanh nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 CAC 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 CAC 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597 CAC 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 CAC 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo / Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ thực trạng và triển vọng / Trần Nam Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597073 TR-T 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597073 TR-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.597073 TR-T 2010, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|