Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Đình Thi. Quyển 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2005, ...
|
|
|
Họ trở thành nhân vật của tôi / Hồ Anh Thái by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 HO-T 2005.
|
|
|
Truyện ngắn / Ernest Hemingway ; Ngd. : Lê Huy Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 HEM 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 813 HEM 2004.
|
|
|
|
|
|
Sống mãi với thủ đô : tiểu thuyết / Nguyễn Huy Tưởng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-T 1961.
|
|
|
Những giọt nghĩ trong đêm : thơ / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922134 HA-Đ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 HA-Đ 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.922134 HA-Đ 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922134 HA-Đ 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Khảo luận về truyện Thạch Sanh / Hoa Bằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-B 1957.
|
|
|
|
|
|
Những ngày xưa thân ái : thơ / Phạm Hổ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-H 1957. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 PH-H 1957.
|
|
|
Xung đột : truyện dài. Phần 2 / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K(2) 1961.
|
|
|
|
|
|
Phê bình văn học : 1956 - 1961 / Chế Lan Viên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 CH-V 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 CH-V 1962.
|
|
|
Truyện ngắn Anbani / Ngd. : Trương Chính, Hồng Dân Hoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 891.93 TRU 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.93 TRU 1964.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Technology Trendlines / Jessica Keyes by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N. Y. : Van Nostrand Reinhold, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 004 KEY 1995.
|
|
|
Cám dỗ / Jessica March ; Ngd. : Văn Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 823 MAR 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 MAR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 MAR 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 823 MAR 2001.
|