Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết Nguyễn Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H(TIE) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H(TIE) 2002.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam đánh giá tổng quan ngành thuỷ lợi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 627.09597 VIE 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 627.09597 VIE 1996.
|
|
|
|
|
|
Truyện vừa chọn lọc. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU(2) 2002.
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Sapa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(S) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003.
|
|
|
Truyện ngắn hay thời chiến tranh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 TRU 2003.
|
|
|
Em không mang áo cưới. Tập 2 / T.V. Mộng Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 MO-L(2) 1998.
|
|
|
|
|
|
Tiếng thở dài qua rừng kim tước : tập truyện ngắn / Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-T 2003.
|
|
|
Đường vào Hà Nội : tuỳ bút / Băng Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 BA-S 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 BA-S 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 BA-S 1997.
|
|
|
Truyện ngắn hay 2003
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9223 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 TRU 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Повесть о битве Закао-Ланг / Нгуен Хюи Тыонг by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: Н. : Лит. ино., 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 3 НГ-Т 1963, ...
|
|
|
|
|
|
Женщина - слабое создание : расказы / aНгуен Конг Хоан by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Иностранная лит, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922 3.
|
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-N 2003.
|
|
|
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.321 CAY(2) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.321 CAY(2) 2004.
|