Results
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 24A / Cb. : Mã Giang Lân ; Bs. : Mã Giang Lân, Hữu Nhuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(24A) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(24A) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(24A) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(24A) 1997, ...
|
|
|
Thơ văn Lê Thánh Tông : Tuyển / Cb. : Mai Xuân Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 1986, ...
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại. Tập 2 / Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH&THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ...
|
|
|
Mười năm văn học chống Mỹ : nghiên cứu phê bình của nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ...
|
|
|
Hương hoa đất nước : nghiên cứu-tiểu luận / Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-C 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-C 1979, ...
|
|
|
|
|
|
Văn chương Nguyễn Trãi : chuyên luận / Bùi Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984.
|
|
|
|
|
|
Đặng Thai Mai : hồi ký. Thời kỳ thanh thiếu niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu mối liên quan giữa đặc điểm lâm sàng và đa hình di truyền gen NPHS2 ở trẻ bị hội chứng thận hư tiên phát kháng Corticosteroid : Đề tài NCKH. QG.16.23 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Thị Thơm ; Phạm Văn Đếm ... [et al.] by
- Vũ, Thị Thơm
- Phạm, Văn Đếm
- Nguyễn, Thị Quỳnh Hương
- Nguyễn, Thu Hương
- Vũ, Vân Nga
- Đinh, Đoàn Long
- Trần, Huy Thịnh
- Phạm, Thị Hồng Nhung
- Nguyễn, Thị Thúy Mậu
- Đỗ, Thị Lệ Hằng
- Đỗ, Thị Quỳnh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Y Dược , 2017
Dissertation note: Đề tài NCKH. QG.16.23 -- Khoa Y Dược. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 618.92614 VU-T 2017.
|