Results
|
|
Những người xây dựng thành phố : truyện phim Liên Xô / X.Ghêraximốp, Đônxki, Đuxki by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 GHE 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GHE 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 GHE 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội nghị hiệp thương chính trị thống nhất tổ quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7043 HOI 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 HOI 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về nhiệm vụ công tác chính trị trong quân đội nhân dân / Song Hào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 355.609597 SO-H 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.609597 SO-H 1975.
|
|
|
|
|
|
Tình hình thế giới và nhiệm vụ quốc tế của Đảng ta / Lê Duẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 LE-D 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 LE-D 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 LE-D 1975.
|
|
|
Bức thư Cà Mau : truyện ngắn và bút ký / Anh Đức by
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ]. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975.
|
|
|
Cơ sở sinh học chọn giống cây lương thực
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 631.5 COS 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 COS 1975.
|
|
|
|
|
|
Lí thuyết phương trình vi phân / Hoàng Hữu Đường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (18)Call number: 515 HO-Đ 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 HO-Đ 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 HO-Đ 1975.
|
|
|
|
|
|
Đạm sinh học trong trồng trọt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.8 ĐAM 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.8 ĐAM 1975.
|
|
|
Nhiệt động lực học / I.P. Bazarôv ; Ngd. : Đặng Quang Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 536 BAZ 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 536 BAZ 1975, ...
|
|
|
|