Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ vẫn chưa về : tiểu thuyết / Nguyễn Thế Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-H 2009.
|
|
|
明代的女人 / 蔡石山 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 聯經出版公司, 2009
Title translated: Phụ nữ của thời đại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.4 SAI 2009.
|
|
|
|
|
|
Vận dụng và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong xây dựng tổ chức cơ sở Đảng / Thanh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.2597071 TH-Q 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 TH-Q 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 TH-Q 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.2597071 TH-Q 2009, ...
|
|
|
臺灣出版參考工具書書目, 2008年 Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 國家圖書館, 2009
Title translated: Đài Loan xuất bản sách tham khảo thư mục 2008.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 011 ĐAI 2009.
|
|
|
秦漢簡牘探研 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北施 : 文津, 2009
Title translated: Nghiên cứu câu khắc trên gỗ tre /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 UON 2009.
|
|
|
悅讀館藏檔案與舊籍1 Series: 面
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 國史館台灣文獻館, 2009
Title translated: Bộ sưu tập tập tin đọc sách giữa các thành viên..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 BOS(1) 2009.
|
|
|
The women : a novel / T. Coraghessan Boyle by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: [New York] : Penguin Books, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813/54 BOY 2009.
|
|
|
開創與影響 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北板橋市西安 : 稻香出版社, 2009
Title translated: Tạo ra và ảnh hưởng : Vương Túc và trường trung học học lễ nghi /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 170 2009.
|
|
|
葉石濤全集. 體積 22 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北施 : 高市文化局, 2009
Title translated: 葉石濤全集 = The collected works of Yeh Shih-t'ao..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 DIE(22) 2009.
|
|
|
中國詩學 : 設計篇(新增本)/ 黃 永武 by Series: 面
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 巨流圖書公司, 2009
Title translated: Thơ Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.11 HOA 2009.
|