Results
|
|
Chặng đường mới của văn học Việt Nam / Cb. : Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 CHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 CHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 CHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 CHA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Xã hội học / Chủ biên: Lương Văn Úc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : ĐH Kinh tế Quốc dân, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 301.0711 LUO 2012.
|
|
|
|
|
|
西遊記及明清小説研究 / 蘇興 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海古籍, 1989
Title translated: Tây du kí và những nghiên cứu về tiểu thuyết Minh Thanh.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TO 1989.
|
|
|
|
|
|
Phương pháp điều tra khảo sát: dành cho Chương trình Tiền Tiến sĩ / by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2015
Other title: - Giáo trình phương pháp điều tra khảo sát: dành cho Chương trình Tiền Tiến sĩ
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.433 PHU 2015.
|
|
|
Nhà văn Nguyễn Chí Trung một lòng son với tổ quốc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.92234 NHA 2017.
|
|
|
|
|
|
地域-その文化と自然/ by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Okinawa: 地域-その文化と自然, 1982
Title translated: Chiiki, sono bunka to shizen.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Văn học Sơn La 1930 - 2018 : nghiên cứu / Hoàng Kim Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HO-N 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (95)Call number: 891.4 LU-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.4 LU-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.4 LU-T 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài thơ gây chấn động dư luận và " Đêm trước đổi mới "
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 BAI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 BAI 2006.
|
|
|
Chu tác nhân luận / Đào Minh Chỉ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Hiệu sách Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 ĐAO 1987.
|
|
|
Mấy vấn đề lý luận văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 MAY 1976.
|