Results
|
|
Sơ thảo lược sử Việt Nam. Quyển 3 / Minh Tranh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục phổ thông, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7 MI-T(3) 1955, ...
|
|
|
Quelques Taches Actuelles / Le Duan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Langues étrangères, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 LE-D 1974.
|
|
|
Văn hoá và đổi mới / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 PH-Đ 1995, ...
|
|
|
Việt Nam phật giáo sử luận. Tập 1 / Nguyễn Lang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 294.3 NG-L(1) 1992, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 NG-L(1) 1992.
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ĐAI(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tộc phả tân biên / Lược biên và hướng dẫn : Phạm Côn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 929 TOC 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 929 TOC 2002.
|
|
|
日本をめざしたベトナムの英雄と皇子 : ファン・ボイ・チャウとクオン・デ. Volume 1 / 白石昌也 著. by Series: 15歳からの「伝記で知るアジアの近現代史」シリーズ ; 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 彩流社 , 2012
Title translated: Vươn tới Nhật Bản của anh hùng và thái tử Việt Nam : Phan Bội Châu và Cường Để.; ニホン オ メザシタ ベトナム ノ エイユウ ト オウジ : ファン ボイ チャウ ト クオン デ.; Nihon o mezashita betonamu no eiyu to oji : Fan boi chau to kuon de..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.703 MAS(1) 2012.
|
|
|
|
|
|
Đỉnh cao hoang vắng: tiểu thuyết / Khuất Quang Thụy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 KH-T 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 KH-T 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 KH-T 2016, ...
|
|
|
|
|
|
Củng cố hơn nữa tiền tệ của ta / Phạm Văn Thọ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.49597 PH-T 1970.
|
|
|
|
|
|
Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 915.97 LE-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 LE-T 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 915.97 LE-T 1977, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đại Nam quốc sử by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LE-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LE-C 2004.
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán Việt Nam / Ủy ban Chứng khoán Nhà nước by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 2000-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.
|
|
|
Song hỷ lâm môn : truyện vui về đề tài hôn nhân và gia đình / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005.
|
|
|
Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại / Nguyễn Đình Hương by
Edition: Tái bản lần 1 có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597 NG-H 2009.
|