Results
|
|
Ấn tượng không dễ quên
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 ANT 1985.
|
|
|
Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc ; Sưu tầm và giới thiệu : Đặng Vương Hưng by
Edition: Tái bản lần 5, có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005.
|
|
|
Mùa thu rực rỡ chiến công
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 MUA 1968.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bông hồng xám : tiểu thuyết tâm lý / Trần Thế Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-L 1992.
|
|
|
Huế trở lại mùa xuân : tập truyện và ký / Hồ Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 HO-P 1971, ...
|
|
|
San hô đỏ : truyện ký / Trần Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-T 1975.
|
|
|
|
|
|
Hai vùng quê : tập truyện ngắn / Lê Huy Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-K 1983, ...
|
|
|
Phật tại tâm : Truyện ngắn / Nguyễn Dậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-D 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện ở xóm cửa rừng / Nguyên Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-H 1982, ...
|
|
|
Người mất tích / Đào Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 ĐA-H 1987.
|
|
|
Hoàng hậu Vàng anh / Phan Thị Tú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-T 1982, ...
|
|
|
Măng non đất thép / Nguyễn Trùng Đông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-Đ 1971.
|
|
|
Trong rừng / Đỗ Quang Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐO-T 1969, ...
|
|
|
Tân Trào rạng ngày độc lập : tiểu thuyết tư liệu / Phù Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 PH-N 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 PH-N 2005.
|
|
|
|