Results
|
|
Xuân Lộc Sài Gòn : truyện / Nam Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NA-H 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NA-H 1976. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 NA-H 1976, ...
|
|
|
Người Xô Viết chúng tôi / Bôrit Pôlêvôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 POL 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 POL 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 891.73 POL 1977, ...
|
|
|
Hồng Gấm. Tuổi 20 : kịch thơ / Lưu Trọng Lư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 LU-L 1973. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9222 LU-L 1973.
|
|
|
Mùa xanh : thơ / Cẩm Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 CA-L 1972.
|
|
|
Rừng U Minh : tiểu thuyết / Nguyễn Văn Bổng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.922334 NG-B 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 895.922334 NG-B 1978, ...
|
|
|
Việt điện U Linh / Lý Tế Xuyên ; Ngd. : Trịnh Đình Rư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 LY-X 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92231 LY-X 1972. Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.92231 LY-X 1972, ...
|
|
|
Tình còn : thơ / Vương Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 VU-A 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện cũ cố đô / Bs. : Nguyễn Đắc Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Huế] : Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CHU 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 CHU 1987, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 CHU 1987, ...
|
|
|
Nụ cười của các dân tộc thiểu số Việt Nam / Ngd. : Hà Văn Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9227 NUC 1987. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9227 NUC 1987.
|
|
|
Phan Bội Châu : tiểu sử và văn thơ / Lưu Trần Thiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vạn trường, 1949
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(LU-T) 1949.
|
|
|
Truyện và ký sự : tựa của Nguyễn Đình Thi / Trần Đăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-Đ 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 TR-Đ 1964, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam : 1945-1960 / Lương An ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92213408 TUY 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 TUY 1960.
|
|
|
Thơ miền núi / Cầm Biên ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie1
Publication details: H. : Văn nghệ, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 THO 1957.
|
|
|
Văn học Việt nam : 1858-1930. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(4) 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92208 VAN(4) 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quê hương nữ thánh : tiểu thuyết / Võ Thủ Lệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Phú Khánh : Sở văn hoá và thông tin Phú Khánh, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VO-L 1989. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 VO-L 1989, ...
|
|
|
Vương Nhược Phi trong tù : hồi ký cách mạng / Dương Thực Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.18 DUO 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.18 DUO 1962.
|
|
|
Văn thơ cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900-1925) / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961, ...
|