Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 339 MAN 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 NGH 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị Marketing by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Thống kê, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.8 KOT 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.5076 WAR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.5076 WAR 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.5076 WAR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.5076 WAR 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty đầu tư tài chính nhà nước ở Việt Nam : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Lê Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.6 LE-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6 LE-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LE-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.6 LE-T 2006, ...
|
|
|
Java cho sinh viên. Tập 1 / D. Bell, Parr M. ; Ngd. : Phạm Văn Thiều, Nguyễn Quang Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 005.13 BEL(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 BEL(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 005.13 BEL(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.13 BEL(1) 1998, ...
|
|
|
Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / Bs. : Lê Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ...
|