Results
|
|
Bác Hồ với châu Phi / Nguyễn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 NG-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức / Cb. : Nguyễn Đình Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.5 GIA 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.5 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 658.5 GIA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ nhân viên ngành dịch vụ / Hồng Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 HO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 HO-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 HO-H 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Các vị nữ danh nhân Việt Nam. Phần 3 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 LE-Q(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 LE-Q(3) 2005.
|
|
|
Những nội dung mới của bộ luật dân sự năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 NHU 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 NHU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597 NHU 2005, ...
|
|
|
Dạy con làm giàu. Tập I / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Bd. : Thiên Kim by
Edition: Tái bản lần thứ ba
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 KIY(1) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY(1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KIY(1) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 KIY(1) 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Liên bang Mỹ đặc điểm xã hội- văn hoá / Nguyễn Thái Yên Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 917.3 NG-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 917.3 NG-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 917.3 NG-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 917.3 NG-H 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 năm Đảng cộng sản Việt Nam : 1930 - 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597075 BAY 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597075 BAY 2005.
|
|
|
|
|
|
Nhà nước Việt Nam 60 năm : 1945-2005
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.09597 NHA 2005.
|
|
|
Hát ru Việt Nam / Lư Nhất Vũ, Lê Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.629592 LU-V 2005.
|
|
|
Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện nghị quyết và chỉ thị của Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 CHU 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 CHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 CHU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 CHU 2005.
|
|
|
Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 NG-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 NG-L 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|