Results
|
|
Tục ngữ Việt Nam / Bs. : Chu Xuân Diên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.9597 TUC 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muối lên rừng : tiểu thuyết / Nông Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình thi pháp văn học dân gian / Lê Đức Luận by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2023
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bình giảng ca dao : tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam / Hoàng Tiến Tựu by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 398.809597 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 398.809597 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 HO-T 1998, ...
|
|
|
Nghìn lẻ một đêm : toàn tập / Antoine Galland ; Ngd. : Phan Quang by
Edition: In lần thứ 18 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.20953 GAL 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.20953 GAL 2004.
|
|
|
|
|
|
快乐童话365 / 主编:张洪波 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林美术出版社, 2005
Title translated: Đồng thoại vui kể mỗi đêm.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2005, ...
|
|
|
启迪童话365 / 主编:张洪波 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林美术出版社, 2005
Title translated: Đồng thoại kể mỗi đêm.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2005, ...
|
|
|
Sử thi Chăm. Quyển 2 / Chủ biên: Inrasara, Phan Đăng Nhật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(SUT.2) 2014.
|
|
|
|
|
|
Truyện dân gian thế giới. Tập 2 / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999.
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học dân gian người Việt. Tập 13, Vè sinh hoạt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TON(13) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TON(13) 2006.
|
|
|
Xú-Pha-Xít và lời nói giao duyên Lào / Nguyễn Đình Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209594 NG-P 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209594 NG-P 1976.
|