Refine your search

Your search returned 1914 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Кибернетика и проблемы обучения : сборник перевода / ред. А.И. Берга by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Прогресс, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 620.

Пособие по развитию навыков устной речи : пособие для студентов-иностранцев / Б.Г. Анпилогова, Б.Г. Сосенко, Н.К. Федяевская by
Edition: 2-е изд.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Русский язык, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (15)Call number: 491.707 1, ...

Giải bài tập sinh học 10 : theo chương trình giảm tải / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 570.76 NG-S 2013.

Học tốt lịch sử 10 : chương trình chuẩn / Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 907 NG-T 2014.

地理教育の展開 / 木本力 著. by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Japanese
Publication details: 東京: 大明堂, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).

Parenting : rewards and responsibilities / Verna Hildebrand by
Edition: 6th ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 649 HIL 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 649 HIL 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 649 HIL 2000, ...

Teacher's guide. Book three / A. Khimentenko, H. Weiser by
Edition: 2nd
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: M. : Prosveshchnic, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 420 KHI 1972, ...

Teacher's Edition Vitas : an interactive course in English. Volume 1 / H.D. Brown by
Material type: Text Text; Literary form: Fiction
Language: English
Publication details: N.J. : Prentice-Hall, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 BRO(1) 1992.

Bồi dưỡng và luyện thi vào lớp 10 THPT môn Toán : tái bản, có bổ sung / Mai Xuân Vinh by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 510.71 MA-V 2018.

Научные основы методики обучения грамматическому строю русского языка в национальной школе / Н. З. Бакесва by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Педагогика, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 491.782071 БАК 1983.

Teacher's guide. Book five and six / H. Weiser, S. Folomkina, A. Klimentenko by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: M., 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 420.7 WEI(5.6) 1977.

Bài giảng phong cách học thực hành tiếng Việt / Lê Thị Minh Hằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.9228 LE-H 2014.

L'enseignement et la diversité des grammaires : Recherches et Application / Frédéric francois by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Librairie Hachette, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 410 FRA 1974.

Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428.0071 LA-C 2013.

Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10 : dùng cho học sinh lớp 9 / Lê Phương Liên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 807 LE-L 2018.

Phân dạng và phương pháp giải hóa học 12 : phần vô cơ. Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức / Đỗ Xuân Hưng by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 540.71 ĐO-H 2014.

Phương pháp giải 3 chuyên đề toán khó : tọa độ phẳng. Phương trình và hệ phương trình. Giá trị lớn nhất. Giá trị nhỏ nhất. Ôn thi THPT Quốc gia / Lê Hoành Phò by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 510.76 LE-P 2016.

Pages