Results
|
|
Có một con đường mòn trên biển đông : ký sự / Nguyên Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-N 2011, ...
|
|
|
Chùa giải oan / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TO-H 2011, ...
|
|
|
Truyện ngắn Phan Thị Vàng Anh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 PH-A 2011, ...
|
|
|
|
|
|
Bản tình ca... chưa muộn : truyện thơ / Lê Hữu Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92214 LE-B 2010, ...
|
|
|
Một thời hoa mẫu đơn : tiểu thuyết / Nguyễn Quang Thân by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 2005.
|
|
|
Tâm linh Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, Viện văn hóa Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 204 NG-H 2007.
|
|
|
Truyện ngắn tình yêu. Tập 2 / Tuyển chọn : Thuỳ Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 TRU(2) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TRU(2) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 TRU(2) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển trường ca / Thu Bồn by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-B 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-B 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-B 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ủy ban đối ngoại những chặng đường lịch sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Ủy ban Đối ngoại, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 UYB 2007.
|
|
|
Ngô Vương Quyền / Trần Thanh Mại by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1957
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(TR-M) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(TR-M) 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt sử kỷ yếu / Trần Xuân Sinh ; Hđ. : Nguyễn Hào Hùng, Ngô Đăng Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải phòng : Nxb. Hải Phòng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 TR-S 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-S 2004.
|
|
|
|
|
|
Tản mạn trước đèn : tập tuỳ bút / Đỗ Chu by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 ĐO-C 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐO-C 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐO-C 2006.
|