Results
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Từ điển Bách khoa, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao từ 2000 đến năm 2007 / Nguyễn Hữu Ước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.597035 NG-U 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.597035 NG-U 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 347.597035 NG-U 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.597035 NG-U 2008.
|
|
|
|
|
|
Từ điển pháp luật hình sự / Nguyễn Ngọc Hòa, Lê Thị Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.003 NG-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.003 NG-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.003 NG-H 2006, ...
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3, N-S / Hồ Sĩ Thoảng, Lâm Ngọc Thiềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ...
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 2, E - M / Hồ Sĩ Thoảng, Lâm Ngọc Thiềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 TUĐ(2) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 030 TUĐ(2) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 030 TUĐ(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 030 TUĐ(2) 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 347.597 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.597 GIA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 347.597 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (174)Call number: 347.597 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (10).
|
|
|
Giáo trình luật an sinh xã hội / Trường Đại học Luật Hà Nội
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 344.03 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.03 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.03 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (49)Call number: 344.03 GIA 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
你瘦得了吗? : 减肥面面观 / 主編: 李玉云 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Toh Tuck Link : 八方文化创作室, 2004
Title translated: Cách giảm béo.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 613 CAC 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Thống nhất phân công và phối hợp quyền lực nhà nước ở Việt Nam / Lê Quốc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 342.597 LE-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 LE-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 342.597 LE-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 342.597 LE-H 2004, ...
|
|
|
缤纷世界说语用 / 汪惠迪 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Toh Tuck Link : 八方文化企業公司, 2003
Title translated: Kho tàng từ ngữ chuyên dụng /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.12 UON 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặc điểm khí hậu 12 tháng ở miền Bắc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.65 ĐAC 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.65 ĐAC 1962.
|
|
|
Mùa bão năm 1964 / Nguyễn Xiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.55 NG-X 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.55 NG-X 1965.
|
|
|
Nhà nước và pháp luật thời phong kiến Việt Nam : những suy ngẫm / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SEM petrology atlas / by Joann E. Welton. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tulsa, Okla. : American Association of Petroleum Geologists, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 549 WEL 1984.
|