Results
|
|
Sketches for a portrait of Hanoi / Hữu Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 HU-N 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 HU-N 1998.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam học : kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15-17.7.1998. Tập 2 by
Edition: Xuất bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Other title:
- Conference internationale sur les études vietnamiennes
- Hội thảo quốc tế về Việt Nam học
- International Conference on Vietnamese Studies
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(2) 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hỗ trợ các thiết bị nhập xuất / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Other title: - Hỗ trợ các thiết bị nhập xuất trên máy PC
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.7 HOT 2001, ...
|
|
|
Tìm về cội nguồn. Tập 2 / Phan Huy Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 PH-L(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 PH-L(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 PH-L(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7 PH-L(2) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
L'Indochine a travers les textes / Marguerite Triaire by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Thế giới, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9 TRI 1997.
|
|
|
VietNam along history / Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 NG-V 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 NG-V 1999, ...
|
|
|
Các tôn giáo = Les religious / P. Poupard ; Ngd. : Nguyễn Mạnh Hào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 200 POU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 200 POU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 200 POU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 200 POU 1999, ...
|
|
|
Cổ tích Nga. Tập
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.20947 COT(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20947 COT(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.20947 COT(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Khang Hy đại đế : tiểu thuyết. Tập 2, sóng gió dập dồn / Nhị Nguyệt Hà ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 NHI(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHI(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NHI(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHI(2) 1999. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
The Cambridge modern. Vol.10, The restoration
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : The Macmillan company, 1907
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 CAM(10) 1907.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật từ bỏ thói quen xấu : dành cho những bạn hay trong tình trạng "Mình lại thế nữa rồi"/ Eiichiro Misaki ; Dịch: Maris Vũ by
Edition: "Nghệ thuật từ bỏ thói quen xấu" của tác giả Eiichiro Misaki là một cuốn sách kỹ năng được viết ngắn gọn, dễ hiểu nhằm đưa ra các phương pháp, bí quyết giúp người đọc tự nhìn nhận các thói quen xấu của bản thân và học cách để dần thay đổi chúng. Điểm khác biệt tạo nên sức hấp dẫn của cuốn sách là việc sử dụng những hình ảnh minh họa vui nhộn, dễ thương khiến cuốn sách trở nên thú vị hơn và rất dễ áp dụng. Bất cứ khi nào bạn có một trong những suy nghĩ dưới đây: Muốn chiến thắng sự trì hoãn; Tạo lập thói quen mới hiệu quả hơn; Thường nghĩ mình không thể làm được. Hay "Mình lại thế nữa rồi...", thì bạn hãy mở cuốn sách này ra và đọc ngay. Bởi nó sẽ tạo ra một cơ hội nhỏ giúp bạn dũng cảm thay đổi. Chỉ khi bạn thay đổi được nhận thức, làm mới bản thân, thế giới xung quanh bạn mới thay màu áo mới.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 152.33 MIS 2022.
|
|
|
|
|
|
TheConstitution of 1992
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới pub., 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 CON 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 CON 1993.
|
|
|
How south Vietnam was liberated : memoirs / Hoàng Văn Thái by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : Thế Giới Publishers, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 HO-T 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 HO-T 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 HO-T 1996.
|
|
|
Các phương pháp sư phạm / Guy Palmade ; Ngd. : Song Kha by
Edition: Tái bản lần thứ 16 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.1 PAL 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 370.1 PAL 1999, ...
|