Results
|
|
Tư vấn giáo dục gia đình / Vương Hiểu Xuân ; Ngd. : Đỗ Quyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 372.82 VUO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 372.82 VUO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 372.82 VUO 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.82 VUO 2006.
|
|
|
Tính toán công trình chịu tải trọng xung và va chạm / Nguyễn Phú Thái, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Julius Xêdar : kịch 5 hồi / Sếchxpia ; Ngd. : Tuấn Đô by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|
|
|
Những tên cướp : kịch 5 hồi / F. Sinle ; Ngd. : Tất Thắng, Nguyễn Đình Nghi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SIN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SIN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SIN 2006.
|
|
|
|
|
|
Chữ hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa / Biên soạn : Tiêu Quần Trung ; Ngd. : Lê Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Hội nghị thành lập Đảng và Đại hội II, III của Đảng / Lê Văn Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-Y) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-Y) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-Y) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.3821 DU-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3821 DU-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.3821 DU-T 2006, ...
|
|
|
Các tiêu chuẩn ngành : song ngữ Việt - Anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 CAC 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 CAC 2006, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Công nghệ vi sinh vật. Tập 1, cơ sở vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 660.62 NG-L(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.62 NG-L(1) 2006.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam bước khởi động 5 năm đầu thế kỷ thắng lợi / Trần Đức Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 TR-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006.
|
|
|
Tệ quan liêu, lãng phí và một số giải pháp phòng, chống : lưu hành nội bộ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 TEQ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006.
|
|
|
Macromedia Flash 8. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Trường Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 MAC(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 MAC(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 MAC(1) 2006, ...
|