Results
|
|
Русский язык для начинающих / Ю.Г. Овсиенко by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Зус. яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.7 ОВС 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh phí và lệ phí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597057 PHA 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Công ty cổ phần quyền và nghĩa vụ của cổ đông / Lê Minh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LE-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LE-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 343.597 LE-T 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạo chữ đẹp với Photoshop / Bs. : Phạm Quang Huy, Phạm Quang Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 006.6 TAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 TAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 006.6 TAO 2001, ...
|
|
|
<36=Ba mươi sáu> bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Bd. : Đậu Văn Quyền, Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 BAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 8, Văn vần / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 9, Chu dịch / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001.
|
|
|
Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.
|
|
|
Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001.
|
|
|
|
|
|
|