Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Русский язык для начинающих / Ю.Г. Овсиенко by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Зус. яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.7 ОВС 2001, ...

Давойте говорить по-русски : Учебное пособие по русскому языму для иностранцев / О.И. Глазунова by
Edition: 4-е изд.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Рус.Яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.78 ГЛА 2000, ...

Pháp lệnh phí và lệ phí
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597057 PHA 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Công ty cổ phần quyền và nghĩa vụ của cổ đông / Lê Minh Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LE-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LE-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 343.597 LE-T 2001, ...

Mạch điện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555 / Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.31 DU-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 DU-B 2001.

Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001.

(2000= Hai ngàn) nhóm từ và cấu trúc câu Hàn-Việt thông dụng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Korean
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.: Thanh Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.75 HAI 2001, ...

Đông Phương học Việt Nam : kỷ yếu Hội thảo Quốc gia lần thứ nhất, Hà Nội 29-30/11/2000 / Đại học Quốc gia Hà Nội by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐON 2001.

Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.12 NG-C 2001, ...

Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm / Biên khảo và chú giải : Nguyễn Thạch Giang, Trương Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-D(NGU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(NGU) 2001.

Tạo chữ đẹp với Photoshop / Bs. : Phạm Quang Huy, Phạm Quang Huấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 006.6 TAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 TAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 006.6 TAO 2001, ...

<36=Ba mươi sáu> bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Bd. : Đậu Văn Quyền, Việt Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 BAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ...

<9000=Chín nghìn> câu đàm thoại : 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh / Bs. : Nhân Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.3 CHI 2001, ...

People at work : luyện kỹ năng nghe nói tiếng Anh / by Edgar Sather, Catherine Sadow, & George Draper ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.3 SAT 2001.

Phan Bội Châu toàn tập. Tập 8, Văn vần / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001.

Phan Bội Châu toàn tập. Tập 9, Chu dịch / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001.

Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.

Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001.

Thẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường. Tập 3, Đây thôn Vỹ Dạ / Tuyển chọn : Lê Huy Bắc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 895.92209 THA(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 THA(3) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 THA(3) 2001.

Kinh tế thị trường xã hội : hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển / Winfried Jung ; Ngd. : Nguyễn Thanh Thuỷ, Bùi Hà Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330 JUG 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 JUG 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330 JUG 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (47)Call number: 330 JUG 2001, ...

Pages