Refine your search

Your search returned 839 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
<2500 = Hai ngàn năm trăm> câu Anh - Hoa - Việt thông dụng. Tập 2 / Nguyễn Thành Danh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 NG-D(2) 2005, ...

Nghiên cứu đối chiếu từ ngữ xưng hô xã hội trong tiếng Hán và tiếng Việt : sách chuyên khảo / Hoàng Thị Băng Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.181 HO-T 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.181 HO-T 2018.

Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Bs. : Huỳnh Diệu Vinh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp.HCM. : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.15 SOT 2005, ...

Dịch từ Hán sang Việt - Một khoa học nghệ thuật
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.92282 DIC 1982. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92282 DIC 1982.

Hán Việt tân từ điển / Hoàng Thúc Trâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: chi,vie
Publication details: [kđxb] : [Knxb], 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 HO-T 1974.

Hán Việt tự điển / Thiều Chửu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Tp.HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.13 TH-C 1991, ...

Việt- Hán từ điển tối tân
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.13 VIE 1990, ...

Hán Việt tân từ điển. Tập giữa / Hoàng Thúc Trâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp.HCM. : Vĩnh Bảo, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 HO-T 19??.

Từ điển tu từ ngữ pháp tiếng Hán
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: An Huy : Giáo dục, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1988.

Từ điển thành ngữ ngữ dụng / Chu Hồng Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Học Lâm, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 CHU 1986.

Đại từ điển thành ngữ Trung Quốc
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Từ Thư Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 ĐAI 1987.

Từ điển ngạn ngữ thường dùng / Trương Nghị by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TRU 1997, ...

汉语成语词典 / 李一华 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 成都 : 四川辞书, 1992
Title translated: Từ điển thành ngữ Hán ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LY 1992.

上海方言词汇
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 教育, 1991
Title translated: Từ vựng phương ngữ Thượng Hải.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.12 TUV 1991.

汉越词典
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 商务印书馆, 1997
Title translated: Từ điển Việt Hán.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1997.

Giáo trình nghe và nói tiếng Trung Quốc (có băng Cassette) / Catherine Meek, Mao Yan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp.HCM : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.18 MEE 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

成语一看通(上): 影响中国的300则成语故事. 上/主编: 华星 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 内蒙文化, 2009
Title translated: Ảnh hưởng của 300 câu truyện thành ngữ Trung Quốc. Tập 1 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.12 ANH(1) 2009.

Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học tiếng Trung Quốc : dành cho hệ sau Đại học / Phạm Ngọc Hàm, Ngô Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1072 PH-H 2017.

隶书章法举要 : 书法创作学习丛书 / 孙茂贵 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 济南 : 山东美术出版社, 2004
Title translated: Cách viết chữ Lệ : Tùng thư dạy và học thư pháp /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 TON 2004, ...

常用字字帖 : 修订版 . 三
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Mẫu chữ thường dùng= Bản có sửa chữa..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 MAU(3) 2005, ...

Pages