Results
|
|
|
|
|
Chiến tranh và hoà bình. Tập 2 / L.N. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Mục, Nhữ Thành by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 891.73 TON(2) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 TON(2) 1976, ...
|
|
|
Kinh dịch : phần tiếp theo / Dịch và chú giải : Ngô Tất Tố by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 181 KIN 1998.
|
|
|
Kim Bình Mai. Tập 2 / Tiếu Tiếu Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.13 TIE(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TIE(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 TIE(2) 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.13 TIE(2) 1999, ...
|
|
|
Nam Cao - Con người và tác phẩm : sưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000.
|
|
|
Giường / Phan An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007.
|
|
|
Kẻ dự phần : tập truyện ngắn / Phong Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92234 PH-Đ 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 PH-Đ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 PH-Đ 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92234 PH-Đ 2008.
|
|
|
Năm người đi qua chiến tranh : truyện và truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NAM 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 NAM 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92233408 NAM 2004, ...
|
|
|
Truyện ngắn hay 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.9223408 TRU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223408 TRU 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.9223408 TRU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nông Quốc Chấn, Tú Mỡ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92208 TAC(NO-C) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NO-C) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NO-C) 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92208 TAC(NO-C) 2007, ...
|
|
|
Vỡ bờ. Tập 2 / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-T(2) 2007.
|
|
|
Mộng du và những truyện khác / Ngô Tự Lập by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008.
|
|
|
Bước đường cùng : tiểu thuyết / Nguyễn Công Hoan by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922332 NG-H 1963.
|
|
|
Em ở đâu? / Marc Levy; Ngd. : Trần Ngọc Thu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 843 LEV 2007.
|
|
|
Vùng trời mộng ảo : Tiểu thuyết / Đỗ Kim Cuông by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Hát bên bếp lửa : tập truyện ngắn / Hữu Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 HU-T 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Những ngày đầu / Lê Dục Tôn by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|