Results
|
|
Việt điện u linh / Lý Tế Xuyên by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 LY-X 1972, ...
|
|
|
Giới và kinh tế chất thải : kinh nghiệm Việt Nam và quốc tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.3 GIO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.3 GIO 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 305.3 GIO 2003, ...
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Đà Lạt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(D) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(D) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(D) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(D) 2003.
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Quảng Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(Q) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(Q) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(Q) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(Q) 2003.
|
|
|
Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài by
Edition: In lần thứ tám
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 TO-H 1982, ...
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu về luật cạnh tranh / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.5970721 TR-S 2005, ...
|
|
|
I-xắc Niu-tơn / Lệ Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.9223 LE-N 1986, ...
|
|
|
Стихи молодных поэтов Вьетнама : перевод с Вьетнамского
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Молодая гвардая, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922108 Сти 1982, ...
|
|
|
|
|
|
Dược liệu học và các vị thuốc Việt Nam. Tập 2 / Đỗ Tất Lợi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHYD, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 615.321 ĐO-L(2) 1957, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.321 ĐO-L(2) 1957.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb.], [2001]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 389.6 DAN 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về luật xây dựng / Nguyễn Thanh Vân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597078624 NG-V 2004, ...
|
|
|
Tìm hiểu luật tài chính / Võ Đình Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 VO-T 2012.
|
|
|
Chế Lan Viên toàn tập : năm tập. Tập 1 / Biên soạn : Vũ Thị Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002.
|
|
|
|