Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Lan Khai - tác phẩm nghiên cứu lý luận và phê bình văn học / Tuyển chọn : Trần Mạnh Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 LAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 LAN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LAN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LAN 2002.
|
|
|
Nhà văn hiện đại. Tập 1 / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Sơn trong thơ Phạm Tiến Duật / Nguyễn Minh Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 PH-D(NG-T) 2022, ...
|
|
|
Văn học, phê bình - tranh luận / Trần Mạnh Hảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 TR-H 2004.
|
|
|
Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai : nghiên cứu / Đào Huy Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(ĐA-Q) 2018. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất nước Việt Nam qua các đời : Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh by Series: Góc nhìn sử Việt
Edition: Tái bản dựa trên bản in năm 1964
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Hồng Đức, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 ĐA-A 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐA-A 2015. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐA-A 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐA-A 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cách nghệ thuật Nguyễn Minh Châu / Tôn Phương Lan by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ...
|
|
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật / Bs. : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học - cuộc sống - thời đại : tiểu luận / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HA-T 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HA-T 1986.
|