Results
|
|
Gốc cây, cục đá và ngôi sao. Danh thắng miền Nam / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 SO-N 2006.
|
|
|
Gió lẻ và 9 câu chuyện khác / Nguyễn Ngọc Tư by
Edition: Bản in lần đầu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92234 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản hùng ca tuổi thanh niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324 BAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324 BAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa đạo Củ Chi 100 câu hỏi đáp / Hồ Sĩ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 HO-T 2001.
|
|
|
Đọc hồi ký của các tướng tá Sài Gòn xuất bản ở nước ngoài / Mai Nguyễn by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 MA-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 MA-N 2003.
|
|
|
Hội nhập bắt đầu từ bên trong : kinh tế tài chính doanh nghiệp và bối cảnh / Huy Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.6 HU-N 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6 HU-N 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.6 HU-N 2004, ...
|
|
|
Văn hoá trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam / Nguyễn Thị Chiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 NG-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4 NG-C 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đại cương về văn học sử Trung Quốc / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 NG-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-L 1997, ...
|
|
|
Hà Nội con đường, dòng sông và lịch sử / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 NG-P 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-P 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332 GRE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 332 GRE 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 332 GRE 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332 GRE 2008, ...
|
|
|
Doanh nghiệp với thị trường chứng khoán / Chủ biên : Đặng Đức Thành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.64 DOA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 DOA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.64 DOA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.64 DOA 2009, ...
|