Results
|
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : 1858-1920. Tập 4, quyển 2 / Cb. : Huỳnh Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 HOP(2.4) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 HOP(2.4) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 HOP(2.4) 1985, ...
|
|
|
Truyện cổ dân tộc Mèo / Bs. : Doãn Thanh, Thương Nguyễn, Hoàng Thao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TRU 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1963.
|
|
|
Tráng Đồng : tập truyện thơ dân gian dân tộc Mường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TRA 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRA 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRA 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Tín hiệu màu xanh : truyện ngắn / Lê Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 LE-Đ 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-Đ 1976, ...
|
|
|
Trận địa quê hương : thơ / Võ Văn Trực by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 VO-T 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VO-T 1972.
|
|
|
Tiễn dặm người yêu = Xống chụ xon xao / Ngd. : Mạc Phi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221 TIE 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221 TIE 1977, ...
|
|
|
Khúc sông : tập truyện / Nguyễn Thiều Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-N 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-N 1975.
|
|
|
Trước giờ nổ súng : tiểu thuyết / Lê Khâm by
Edition: In lần thứ 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-K 1977.
|
|
|
Người ven thành : ký và truyện / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TO-H 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ Việt Nam : tuyển tập 1945-1956
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 THO 1956. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 THO 1956.
|
|
|
Thơ văn Nguyễn Thượng Hiền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-H(THO) 1959.
|
|
|
Tuyển tập Chế Lan Viên. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922134 CH-V(1) 1985, ...
|
|
|
Suối và biển : thơ / Nông Quốc Chấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NO-C 1984.
|
|
|
|
|
|
Dân ca Hmông / Ngd. : Doãn Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.809597 DAN 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 DAN 1984.
|
|
|
Thánh Tông di thảo / Lê Thánh Tông ; Ngd. : Nguyễn Bích Ngô by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92231 LE-T 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92231 LE-T 1963, ...
|
|
|
Thơ và từ Mao Chủ Tịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.108 MAO 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.108 MAO 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.108 MAO 1965, ...
|