Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật xa gần / Phạm Công Thành by
Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 750 PH-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 750 PH-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 750 PH-T 2005, ...
|
|
|
Mozart : Truyện ký danh nhân / Bằng Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 780.92 BA-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.92 BA-V 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 780.92 BA-V 2006.
|
|
|
Tự Đức : lời trần tình của hoàng đế Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by Series: Danh nhân lịch sử Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 VU-K 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 VU-K 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
<50=Năm mươi> sự thật làm thay đổi thế giới / Jessica Williams by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303 WIL 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303 WIL 2006.
|
|
|
|
|
|
Sự tích các loài hoa / Bs. : Hoàng Lê Minh. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.24 SUT 2009.
|
|
|
Truyện ngắn trẻ ba miền chọn lọc / Tuyển chọn : Phan Đình Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ...
|
|
|
Bến không chồng : tiểu thuyết/ Dương Hướng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 DU-H 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về sân khấu nước ngoài. Tập 2 / Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 809.2 ĐI-Q(2) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809.2 ĐI-Q(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 809.2 ĐI-Q(2) 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kho tàng ca dao người Việt : hai tập. T. 2 / Cb.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật by
Edition: Tái bản có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.809597 KHO(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 KHO(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên Hồng tấm lòng qua trang viết / Tuyển chọn : Nguyễn Ánh Ngân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 2002.
|