Results
|
|
Đại số đại cương / Dương Quốc Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 512 DU-V 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512 DU-V 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 512 DU-V 2005, ...
|
|
|
Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp / Cb. : Nguyễn Hải Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.0285 TIN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 630.0285 TIN 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh học đại cương. Tập 1, Sinh học phần tử - tế bào / Hoàng Đức Cự by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 570 HO-C(1) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 HO-C(1) 2005.
|
|
|
Còn lại với thời gian
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 8 CON 2005.
|
|
|
Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan by
Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 572.8 VO-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572.8 VO-L 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Đặng Thái Hoàng by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 720 ĐA-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 720 ĐA-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 720 ĐA-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 720 ĐA-H 2005.
|
|
|
Những bức thư đoạt giải cuộc thi UPU lần thứ 34
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9228 NHU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Đời sống tôn giáo Nhật Bản hiện nay / Cb. : Phạm Hồng Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 299.5 ĐOI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 299.5 ĐOI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 299.5 ĐOI 2005, ...
|
|
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế / Mai Ngọc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.09 MA-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.09 MA-C 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.09 MA-C 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học về mô hình hệ kinh tế sinh thái đối với các cư dân miền núi tái định cư sau công trình thủy điện nhỏ Chu Linh, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai: Đề tài NCKH. QGTĐ.03.04 / Đào Đình Bắc by
- Đào, Đình Bắc, 1942-
- Trương, Quang Hải, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Phạm, Quang Anh
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Phạm, Quang Tuấn, 1962-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ĐA-B 2005.
|