Results
|
|
Việt Nam bước khởi động 5 năm đầu thế kỷ thắng lợi / Trần Đức Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 TR-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 TR-L 2006.
|
|
|
Tệ quan liêu, lãng phí và một số giải pháp phòng, chống : lưu hành nội bộ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 TEQ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 TEQ 2006.
|
|
|
|
|
|
Công nghiệp / Bộ Công nghiệp by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 670.4. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 670.4.
|
|
|
Tạp chí khoa học / Đại học Quốc gia Hà Nội by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1994-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 500.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.382 PH-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 PH-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.382 PH-H 2007, ...
|
|
|
Quan hệ công chúng : lý luận và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 659.2 QUA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 659.2 QUA 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Cb. : Lê Hữu Nghĩa, Lê Danh Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 381.9597 THU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 381.9597 THU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 381.9597 THU 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
外语教学 = Foreign Language Education
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 西安市 : 外语教学编辑部, 1979-
Title translated: Dạy học ngoại ngữ = Foreign Language Education.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407.
|
|
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Cb. : Bùi Đức Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.1 GIA 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 GIA 2005, ...
|
|
|
语文教学与研究
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 湖北省 : 语文教学与研究杂志社, 1973-
Title translated: Dạy học và nghiên cứu ngữ văn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 807.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Huy Tập một số tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 HAH 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.259707092 HAH 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 HAH 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 HAH 2006.
|