Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những vì sao : tập truyện ngắn chọn lọc / A. Daudet ; Ngd. : Trần Việt, Anh Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 843 DAU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 DAU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 DAU 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 843 DAU 2006, ...
|
|
|
Papilon người tù khổ sai. Tập 1 / Henri Charrière ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CHA(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 CHA(1) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 843 CHA(1) 2000.
|
|
|
Anh hùng và nghệ sĩ / Vũ Khiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 VU-K 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 701 VU-K 1975, ...
|
|
|
Rình rập / Mery Higgins Clark ; Ngd. : Lê Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 823 CLA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CLA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 CLA 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 823 CLA 2001, ...
|
|
|
Jên Erơ. Tập 1 / Saclôt Brônti ; Ngd. : Trần Kim Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 BRO(1) 1986. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 823 BRO(1) 1986.
|
|
|
Đốt cháy băng giá : tiểu thuyết / Tim Bowler ; Ngd. : Diệu Hằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 823 BOW 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 BOW 2012. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 823 BOW 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện hoa chuyện quả : Tập truyện ngắn / Phạm Hổ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015.
|
|
|
Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc = Vietnam image of the community of 54 ethnic groups.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1996
Other title: - Vietnam, image of the community of 54 ethnic groups
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.89592 VIE 1996, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 305.89592 VIE 1996. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Mỹ mà xấu / Vlađimia Pôzơne by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 848 POZ 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 848 POZ 1964.
|
|
|
Khương Hữu Dụng tuyển tập : phần thơ dịch
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.8 KHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.8 KHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.8 KHU 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.8 KHU 2007, ...
|
|
|
Truyện ngắn thế giới chọn lọc : nhiều người dịch
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 TRU 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 TRU 2001.
|
|
|
Điều bí mật khủng khiếp / Stefan Zweig by Series: Tác phẩm kinh điển thế giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 ZWE 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 808.83 ZWE 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 ZWE 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (8)Call number: 808.83 ZWE 2006, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La tinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 808.83 TUY 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 TUY 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 TUY 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 808.83 TUY 1999, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 LON 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 813 LON 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Tình yêu chỉ là lời nói : tiểu thuyết. Tập 2 / Johannes Mario Simmel by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 833 SIM(2) 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 833 SIM(2) 2001.
|