Results
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Vũ Hán : Tứ thư Hồ Bắc, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(7) 1990.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô: Tứ thư Tứ xuyên, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(1) 1986.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Vũ Hán : Tứ thư Hồ Bắc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(4) 1988.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô : Tứ thư Tứ xuyên, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(3) 1988.
|
|
|
Từ điển danh ngôn cổ đại Trung Quốc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1986.
|
|
|
Từ hải
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUH 1979.
|
|
|
|
|
|
Tự điển Khang Hy
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 TUĐ 1985, ...
|
|
|
Từ điển từ ngoại lai Hán ngữ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1984.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ Tống
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1987.
|
|
|
Tôn giáo Mỹ đương đại / Lưu Bành ; Người dịch : Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tôn giáo ; Từ điển Bách Khoa, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 200.973 LUU 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.973 LUU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.973 LUU 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính : Lưu hành nội bộ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004.6 TRU 2012.
|
|
|
|
|
|
Luật cạnh tranh của Pháp và liên minh Châu Âu / Nguyễn Hữu Huyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.240721 NG-H 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.240721 NG-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.240721 NG-H 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.240721 NG-H 2004, ...
|
|
|
Từ điển văn khoa thiếu niên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1987.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện pháp luật về luật sư ở Việt Nam / Phan Trung Hoài by
Edition: In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597 PH-H 2006, ...
|