Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tang thương ngẫu lục / Phạm Đình Hổ, Nguyễn Án ; Ngd. : Ngô Văn Triện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92281 PH-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92281 PH-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92281 PH-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92281 PH-H 2001, ...
|
|
|
Truyền kỳ mạn lục / Nguyễn Dữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92231 NG-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Truyền kỳ tân phả / Đoàn Thị Điểm ; Ngd. : Ngô Lập Chi, Trần Văn Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92231 ĐO-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92231 ĐO-Đ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92231 ĐO-Đ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 ĐO-Đ 2001, ...
|
|
|
Phân tích công việc Series: Quản trị nguồn nhân lực trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 PHA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Trang sức của người Việt cổ / Trịnh Sinh, Nguyễn Văn Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8959 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 TR-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8959 TR-S 2001.
|
|
|
Không gian số hoá
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 020 KHO 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập đề thi OLYMPIC 30-4 : lần thứ VII - năm 2001 môn Vật lí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 530.076 TUY 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.076 TUY 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Quả đất / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 910 QUA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 QUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 QUA 2001.
|
|
|
|
|
|
Toán học / Ngd. : Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 510 TOA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 TOA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 TOA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên truyền Cách mạng trước 1945 : sưu tập tài liệu lưu trữ / Trung tâm Lưu trữ Quốc gia 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7032 TUY 2001.
|
|
|
|