Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Những ngày lưu lạc / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1981.

Võ sĩ lên đài : truyện thiếu nhi / Ma Văn Kháng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 MA-K 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 MA-K 1983, ...

Những vì sao đất nước : phần giữ nước. Tập 4 / Văn Lang, Nguyễn Anh, Quỳnh Cư by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922332 NHU(4) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NHU(4) 1985.

Các quy định pháp luật mới về thủ tục chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở / Sưu tầm và tuyển chọn: Nguyễn Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597043 CAC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597043 CAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597043 CAC 2002.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900 - 1945. Quyển 3. Tập 2 / Cb. : Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 VAN(3.2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(3.2) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(3.2) 2007, ...

Ánh lửa : tập truyện ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 ANH 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 ANH 1978.

Màu xanh lên cao : tập thơ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 MAU 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 MAU 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92213408 MAU 1976, ...

Các quy định pháp luật về tài chính : văn bản 1998-1999
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 CAC 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 CAC 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 CAC 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 CAC 1999, ...

Luật thống kê
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.0727 LUA 2016.

Hỏi - đáp về Luật quốc tịch Việt Nam năm 1988 / Cb. : Nguyễn Quốc Cường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 HOI 2001, ...

Những người cộng sản / Đức Vượng, Nguyễn Đình Nhơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 ĐU-V 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 ĐU-V 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 ĐU-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 ĐU-V 2000.

Luật kinh tế : luật doanh nghiệp. Luật hợp tác xã. Luật phá sản. Luật cạnh tranh. Luật đầu tư. Luật thương mại. Luật đấu thầu. Luật phòng chống tham nhũng. Luật kinh doanh bất động sản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ...

Mười năm : tập văn chọn lọc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 MUO 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 MUO 1985.

Những con người của thời đại : truyện, bút ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 NHU 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 1962.

Đại cương sử liệu học và các nguồn sử liệu chữ viết lịch sử Việt Nam / Phạm Xuân Hằng (Chủ biên), Đinh Thị Thùy Hiên by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐAI 2018.

Luật xây dựng=construction law : song ngữ Việt - Anh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597078624 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597078624 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597078624 LUA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597078624 LUA 2008, ...

Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi mốt thế kỷ : Năm 0001-Năn 2100 / Lê Thành Lân (Sưu tầm và biên soạn) by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2024
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1). Phòng DVTT Mễ Trì (1).

Các luật mới nhất của Quốc hội thông qua tại kỳ họp thứ 9, thứ 10, khoá XI
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.59705 CAC 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.59705 CAC 2006.

Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59701 BOL 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59701 BOL 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59701 BOL 2007.

Đồng Khánh địa dư chí. Tập 2 / Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 NG-T(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-T(2) 2003.

Pages