Results
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : truyện ngắn 1945 - 1975. Quyển 2. Tập 10 / Cb. : Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 VAN(2.10) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(2.10) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(2.10) 2004.
|
|
|
Hội chợ phù hoa. Tập 2 / W. M. Thackơrê ; Ngd. : Trần Kiêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 THA(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 THA(2) 2005.
|
|
|
|
|
|
Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexanđrơ Duyma ; Ngd. : Mai Thế Sang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 ĐUY 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 ĐUY 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 ĐUY 2000.
|
|
|
Những cô nàng Gucci / Jasmine Oliver ; Ngd. : Hương Lan by Series: Câu chuyện thời trang
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 823 OLI 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 OLI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 OLI 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 OLI 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ấn tượng Việt Nam : truyện và ký tuyển chọn / Đức Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐU-A 2005.
|
|
|
Tuổi thơ dữ dội : tiểu thuyết / Phùng Quán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-Q 2006.
|
|
|
Truyện ngắn hay 2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TRU 2007.
|
|
|
|
|
|
Rừng son / Candace Bushnell ; Ngd. : Nguyễn Hạnh Quyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 BUS 2009.
|
|
|
|
|
|
Đảng Cộng sản Việt Nam đời
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597075 ĐAN 1982, ...
|
|
|
Truyện cổ tích thế giới. Tập 2 / Chọn dịch : Thái Bá Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 TRU(2) 1997, ...
|
|
|
Nguyễn Đình Thi toàn tập : trọn bộ bốn tập. Tập 2, tiểu thuyết, thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 NG-T(2) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 NG-T(2) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Để con tìm đến bạn / Thu Thuỷ (Biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 649.1 ĐEC 2019.
|