Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hội thảo Quốc tế về Việt Nam học, Hà Nội 15-17.7.1998 : tóm tắt báo cáo khoa học / Đại học Quốc gia Hà Nội by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 HOI 1998.

Tuyển tập tác phẩm. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSPHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001.

Tiếng nói đầu tiên của khoa học / M. I-Lin, E. Xê-Gan ; Ngd. : Thế Trường, Lương Lệ Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 ILI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ILI 2001.

Khoa học chỉ rõ con người có những khả năng gì? / M.I-Lin, E.Xê-Gan ; Ngd. : Thế Trường, Lương Lệ Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 ILI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ILI 2001.

Thiên nam ngữ lục
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92212 THI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 THI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92212 THI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92212 THI 2001.

Thơ Tố Hữu : chọn lọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. : Tổng hợp Đồng Nai, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TO-H 2001, ...

Academic Listening Encounters = Những bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật : listening, note taking, and discussion / Miriam Espeseth ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh. : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 ESP 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 ESP 2001, ...

Tác phẩm được giải thưởng Tự lực văn đoàn / Sưu tầm: Bích Thu, Lưu Khánh Thơ, Thủy Liên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC 2001.

Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 DUM(2) 2002.

Thần thoại Hy Lạp / Ngd. : Nguyễn Văn Khoả by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209495 THA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209495 THA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209495 THA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209495 THA 2001.

Các vị thánh thần sông Hồng / Vũ Thanh Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 VU-S 2001.

Tiếng Anh hiện đại dành cho người làm công ty nước ngoài / Bs. : Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 TIE 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Nguyễn Trãi toàn tập : Ức Trai thi tập. Tập thượng 1- 3 / Ngd. : Hoàng Khôi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(1.3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-T(1.3) 2001.

Phạm Thận Duật toàn tập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 PH-D 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-D 2000.

Phan Bội Châu toàn tập. Tập 10, Khổng học đăng / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(10) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(10) 2001.

Hệ thống các văn bản pháp quy về lao động xã hội. Tập 2, Chính sách tiền lương mới
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59701 HET(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59701 HET(2) 2001, ...

Hệ thống các văn bản pháp luật : Về quản lý tài chính, hệ thống kế toán-kiểm toán, thanh tra-kiểm tra doanh nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 657 HU-L 2001, ...

Tự do hoá dịch vụ tài chính trong khuôn khổ WTO: Kinh nghiệm các nước : Lưu hành nội bộ / Viện nghiên cứu tài chính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Tài chính, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.042 TUD 2001, ...

Tài chính Việt Nam : Thực trạng và giải pháp (Giai đoạn 1991-2000) / Nguyễn Minh Tân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.: Tài chính, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.09597 NG-T 2000, ...

Pages