Results
|
|
Giáo trình luật môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 344.597 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 GIA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (27)Call number: 344.597 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Nhật ký một chặng đường : Ký / Lê Tùng Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 LE-S 2022. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / Vương Hoàng Tuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 305.895 VU-T 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 305.895 VU-T 1963, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 305.895 VU-T 1963, ...
|
|
|
Cuộc bàn giao vĩnh cửu. Hồn khen : thơ, Trường ca / Nguyễn Thị Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003.
|
|
|
Qua đêm : tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92223408 QUA 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92223408 QUA 1984.
|
|
|
Mây núi hồng : truyện lịch sử / Minh Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Chủ biên: Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 TR-V 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: Checked out (2).
|
|
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Luật lao động=labour code : song ngữ Việt - Anh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 344.597 LUA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 LUA 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Cb. : Phan Ngọc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 740 TUĐ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 740 TUĐ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 740 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 740 TUĐ 2000, ...
|
|
|
Non nước Hà Nội / Quảng Văn by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 QU-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 QU-V 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 QU-V 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 QU-V 2009.
|
|
|
<60=Sáu mươi> năm chiến thắng Điện Biên Phủ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 SAU 2014.
|
|
|
Dòng sông thơ ấu / Nguyễn Quang Sáng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ...
|
|
|
|