Results
|
|
Java cho sinh viên. Tập 2 / Douglas Bell, Parrn M. ; Ngd. : Phạm Văn Thiều, Nguyễn Quang Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 005.13 BEL(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 BEL(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 005.13 BEL(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 BEL(2) 1998, ...
|
|
|
Tóm tắt biểu thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ / Cục xúc tiến thương mại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.73056 TOM 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.73056 TOM 2002.
|
|
|
Các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISAs) / Hồng Thái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657.45 HO-T 2002, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Kinh tế học vi mô I / Chủ biên: Phan Thế Công by
Edition: Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 338.5 GIA 2016, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tín dụng ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 332.1788 NG-T 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp nhà nước giai đoạn 2006 - 2011
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 338.749 DOA 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|