Refine your search

Your search returned 725 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển quốc tế ngữ = Vortfaradop kaj frazarango de esperanto. vol 1a, A - L / Nguyễn Minh Kinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 403 NG-K(1) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 403 NG-K(1) 2002.

Từ điển văn hoá cổ truyền Việt Nam : mục từ xếp theo đề tài và ABC - có minh hoạ / Cb. : Hữu Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.03 TUĐ 1995. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.03 TUĐ 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.03 TUĐ 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.03 TUĐ 1995.

<500=Năm trăm> giải đáp y học / Lê Trọng Bổng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.23 LE-B 2001.

Từ sinh lý đến dưỡng sinh / Nguyễn Khắc Viện by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 612 NG-V 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 612 NG-V 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 612 NG-V 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612 NG-V 2007, ...

Tấn trò đời. Tập 5 / Balzac ; Cb: Lê Hồng Sâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(5) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(5) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(5) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(5) 1999.

Tấn trò đời. Tập 7 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(7) 2000.

Tấn trò đời. Tập 13 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(13) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(13) 2001.

Một chuyến du hành đến Đàng Ngoài năm 1688 / Wiliam Dampier ; Ngd. : Hoàng Anh Tuấn by Series: Việt Nam trong quá khứ : tư liệu nước ngoài
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70272 DAM 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 DAM 2007.

Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 340.1 NG-V 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: Checked out (1).

Từ điển xã hội học : dịch từ nguyên bản tiếng Đức / Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff ; Ngd. : Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301.03 END 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.03 END 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 301.03 END 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Từ điển xã hội học / Cb. : Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301.03 TUĐ 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.03 TUĐ 1994.

Hành tinh thứ mười hai : một giả thuyết về sự tiến hóa của Loài người. Loài người từ đâu đến = the 12th planet / Zecharia Sitchin ; Người dịch: Bảo Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9/4 SIT 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Lịch sử báo chí / Pierre Albert ; Ngd. : Dương Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Đối thoại giữa các nền văn hoá / Léopold Sédar Senghor by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 841 SEN 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 841 SEN 2007.

Bách khoa cuộc sống thiếu nữ / Ngd. : Phạm Kỳ Hùng ; Hđ. : Nguyễn Thị Cúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 BAC 2003.

Một số vấn đề về chiến lược công nghiệp hoá và lý thuyết phát triển / Sưu tầm, giới thiệu : Đỗ Đức Định by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9 MOT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.9 MOT 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.9 MOT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9 MOT 1999, ...

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 TIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TIE 2003.

Các nhà Việt Nam học by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002.

Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 PHU 2001.

Khế ước Xã hội / Jean-Jacques Rousseau; Người dịch: Dương Văn Hóa; [Hiệu đính: Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cẩn Ngọc] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Thế giới , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 320.1/1 ROU 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.1/1 ROU 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.1/1 ROU 2016.

Pages