Results
|
|
|
|
|
|
|
|
<500=Năm trăm> giải đáp y học / Lê Trọng Bổng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.23 LE-B 2001.
|
|
|
Từ sinh lý đến dưỡng sinh / Nguyễn Khắc Viện by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 612 NG-V 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 612 NG-V 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 612 NG-V 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612 NG-V 2007, ...
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 5 / Balzac ; Cb: Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(5) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(5) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(5) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(5) 1999.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 7 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(7) 2000.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 13 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(13) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(13) 2001.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 340.1 NG-V 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển xã hội học / Cb. : Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301.03 TUĐ 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.03 TUĐ 1994.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử báo chí / Pierre Albert ; Ngd. : Dương Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đối thoại giữa các nền văn hoá / Léopold Sédar Senghor by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 841 SEN 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 841 SEN 2007.
|
|
|
Bách khoa cuộc sống thiếu nữ / Ngd. : Phạm Kỳ Hùng ; Hđ. : Nguyễn Thị Cúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 BAC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 BAC 2003.
|
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 TIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TIE 2003.
|
|
|
Các nhà Việt Nam học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 CAC(1) 2002.
|
|
|
Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 PHU 2001.
|
|
|
|