Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu về tổ tiên ta đánh giặc / Hoàng Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7 HO-M 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 HO-M 1977.
|
|
|
|
|
|
Các nước Nam Á : kiến thức thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910 CAC 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 CAC 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 CAC 1977.
|
|
|
|
|
|
Những hiểu biết cơ bản về chủ nghĩa xã hội
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CNKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.42 NHU 1977.
|
|
|
|
|
|
Những quy định về nghĩa vụ lao động của công dân viên chức nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NHU 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 1977.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xa thành phố
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 XAT 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 XAT 1977.
|
|
|
Vùng lò rạn nứt : tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9222008 VUN 1977, ...
|
|
|
Văn học dân gian. Tập 1 Series: Hợp tuyển thơ văn Việt Nam
Edition: In lần 2, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ...
|
|
|
Miền đất lạ : tiểu thuyết tình báo / Nguyễn Sơn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 NG-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-T 1977.
|
|
|
Chân dung người chiến thắng : thơ / Phan Thị Thanh Nhàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-N 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-N 1977.
|
|
|
Hái theo mùa : thơ / Chế Lan Viên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CH-V 1977.
|
|
|
Mai này năm ấy : thơ / Hoàng Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-C 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-C 1977.
|
|
|
Mười ngày rung chuyển thế giới / Giôn Rit ; Ngd. : Đặng Thế Bính, Trương Đắc Vị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 947.084 RIT 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 947.084 RIT 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 947.084 RIT 1977, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|