Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh quan hệ quần chúng = English For Public Relation / Hồng Quang, Ngọc Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 HO-Q 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 HO-Q 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 HO-Q 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 HO-Q 2005, ...
|
|
|
|
|
|
<501=Năm trăm lẻ một> động từ tiếng Nhật / Roland A. Lange by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: Tp. HCM : Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.65 LAN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.65 LAN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.65 LAN 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92234 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn hoá công sở
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.4 VAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.4 VAN 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4 VAN 2006.
|
|
|
Văn hoá tính dục và pháp luật / Đàm Đại Chính ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Các văn bản về tổ chức và hoạt động của điểm bưu điện - văn hoá xã
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5970992 CAC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.5970992 CAC 2005.
|
|
|
Hoạt động báo chí của đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.4 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.4 NG-T 2005.
|
|
|
|
|
|
<100=Một trăm> thủ thuật cao cấp với PC / Cb. : Nguyễn Ngọc Tuấn ; Hồng Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 004.16 MOT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.16 MOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.16 MOT 2005, ...
|
|
|
Phê bình tác phẩm văn học nghệ thuật trên báo chí / Nguyễn Thị Minh Thái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (36)Call number: 895.92209 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 NG-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
汉语水平考试 (初, 中等)分项训练习题精解 / 叶蓉主编 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 四川: 西南交通大学, 2005
Title translated: Han yu shui ping kao shi (chu zhong deng) fen xiang xun lian xi ti jing jie / Ye Rong.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
|