Results
|
|
|
|
|
Hà Nội mùa đông ấy : tiểu thuyết / Huỳnh Việt Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 HU-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 HU-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92234 HU-H 2009, ...
|
|
|
Ngôi nhà số 11 / Nguyên Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-M 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-M 2009, ...
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Lễ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
An Nam chí lược / Lê Tắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LE-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.702 LE-T 2009, ...
|
|
|
Tình sử Võ Tắc Thiên / Lâm Ngữ Đường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LAM 2009.
|
|
|
Bài tập kỹ thuật phản ứng / Vũ Bá Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp. HCM, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 541 VU-M 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 541 VU-M 2009.
|
|
|
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp. HCM, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 624.1 LE-K 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Trăng nơi đáy giếng : truyện ngắn chọn lọc / Trần Thùy Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-M 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-M 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều tra tập đoàn cây có khả năng phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi đá vôi ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.01 / Nguyễn Nghĩa Thìn by
- Nguyễn, Nghĩa Thìn, 1944-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Nguyễn, Thị Hòa
- Nguyễn, Thị Hồng Diệp
- Nguyễn, Thị Thanh Nga
- Nguyễn, Thị Thu Hương
- Nguyễn, Trung Thành, 1968-
- Trương, Ngọc Kiểm, 1983?-
- Vũ, Anh Tài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 NG-T 2009.
|
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ quy mô phòng thí nghiệm điều chế TiO2 dạng bột kích thước Nano mét từ tinh quặng inmenit Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.03 / Ngô Sỹ Lương by
- Ngô, Sỹ Lương, 1952-
- Lê, Thị Thanh Liễu
- Nguyễn, Thị Khánh Toàn
- Nguyễn, Văn Hưng
- Nguyễn, Văn Tiến
- Nguyễn, Đức Thọ
- Phạm, Anh Sơn, 1980-
- Thân, Văn Liên
- Trần, Thị Minh Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 546 NG-L 2009.
|
|
|
Nghiên cứu biến động cảnh quan và đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy, hải sản vùng cửa sông ven biển huyện Tiên Lãng, Hải Phòng : Đề tài NCKH. QG.07.13 / Nguyễn Hữu Nhân by
- Nguyễn, Hữu Nhân, 1960-
- Bùi, Liên Phương
- Bùi, Thị Phong Lan
- Hoàng, Thị Huyền
- Hoàng, Thị Hồng Liên
- Nguyễn, Thị Việt Hà
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Phạm, Thùy Linh
- Trần, Văn Thụy, 1958-
- Đinh, Thị Trà Mi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.69 NG-N 2009.
|
|
|
Nghiên cứu đặc tính một số lectin có tác dụng phát hiện các vi khuẩn gây nhiễm độc thực phẩm : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.05 / Bùi Phương Thuận by
- Bùi, Phương Thuận
- Lê, Quý Thưởng
- Nguyễn, Quang Huy, 1974-
- Nguyễn, Thị Thanh Nga
- Nguyễn, Văn Mùi
- Ngô, Tự Thành, 1945-
- Phạm, Văn Ty, 1941-
- Trịnh, Hồng Thái, 1957-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 BU-T 2009.
|
|
|
|