Refine your search

Your search returned 1392 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Kinh tế biển xanh : các vấn đề và cách tiếp cận cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Chu Hồi (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.916409597 KIN 2021.

Thử nghiệm và hiệu chỉnh các thiết bị điện của nhà máy điện và trạm biến áp / E.X. Muxaelian ; Ngd.: Trần Bút Lạng, Chu Đăng Bảng, Nguyễn Văn Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.312 MUX 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.312 MUX 1973.

Biên niên sử Việt Nam : từ khởi nguyên đến năm 2000 / Bs. : Đỗ Đức Hùng by
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 BIE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BIE 2002.

Toán học cao cấp Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí by
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 510.71 TOA(3) 2004, ...

Điện Biên Phủ : Trận thắng thế kỷ / Tuyển chọn và biên soạn: Hoàng Minh Thảo ... [et al.] by
Edition: Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2014.

Quản lý hạn hán, sa mạc hóa vùng Nam Trung Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu / Nguyễn Lập Dân, Nguyễn Đình Kỳ, Vũ Thị Thu Lan by Series: Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.415 NG-D 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.415 NG-D 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.415 NG-D 2012.

Hệ vi cơ - điện tử: thiết kế và mô phỏng = Micro ElectroMechanical systems: Design and Simulation / Nguyễn Văn Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.381 NG-H 2011. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.381 NG-H 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.381 NG-H 2011.

Toán học cao cấp. Tập 2, phép tính giải tích một biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.71 TOA(2) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510.71 TOA(2) 2009, ...

Nhập môn giải tích phức. Phần 1, Hàm một biến / B.V. Sabat ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (15)Call number: 515 SAB(1) 1979, ...

Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 2, 1930-1945
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(2) 1993, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 335.4346 HO-M(2) 1993, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(2) 1993.

Động lực học biển. Phần 3, Thuỷ triều / Phạm Văn Huấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (93)Call number: 551.46 PH-H(3) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.46 PH-H(3) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.46 PH-H(3) 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury. by
Edition: 5th ed.
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2006
Other title:
  • Oceanography
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.46 SVE 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 551.46 SVE 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ văn hóa đến văn hóa học / Phạm Đức Dương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 PH-D 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 PH-D 2013, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Cơ sở lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến / N.I. Bêdukhôp ; Ngd. : Phan Ngọc Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 531.38 BED 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531.38 BED 1978. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 531.38 BED 1978, ...

Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 10, 1967-1969
Edition: Xuất bản lần 2, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(10) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(10) 2009.

Oil dispersants : new ecological approaches / Ed. : L. Michael Flaherty by Series: ASTM special technical publication ; 1018.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : ASTM, c1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 628.1/6833 OIL 1989.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977 - 2000. Tập 2, Chương trình biển 48.06 (1981 - 1985)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(2) 2001.

Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long ... [et al.] by
Edition: In lần thứ 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Người nội trợ cần biết / Sưu tầm : Hải Nguyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.3 NGU 1981.

Pages