Results
|
|
Danh ngôn Hồ Chí Minh/ Cb. : Thế Kỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-C(DAN) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-C(DAN) 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-C(DAN) 2013.
|
|
|
Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 1 / N. E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V.Rôze by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 532 KOS(1) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 532 KOS(1) 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 532 KOS(1) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học với đoán giải tương lai / Bs. : Lê Giảng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KHO 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KHO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 KHO 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KHO 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Duy Niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(NG-N) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-N) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(NG-N) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(NG-N) 2002, ...
|
|
|
Hướng dẫn quan trắc bức xạ cho trạm khí tượng thủy văn / Ngd. : Phạm Ngọc Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.57 HUO 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.57 HUO 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.57 HUO 1963.
|
|
|
Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam về công tác biên phòng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(QUA) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(QUA) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(QUA) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(QUA) 2001, ...
|
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng cho
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(GIA) 2002.
|
|
|
Khái lược Tương lai học / Lê Thị Tuyết, Dương Quốc Quân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTHC, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 303.49 LE-T 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 303.49 LE-T 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Văn học cuộc sống nhà văn / Cb. : Hoàng Trinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 801 VAN 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 VAN 1978. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 801 VAN 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh hiện thân của văn hóa hòa bình / Chủ biên: Dương Trung Quốc, Đào Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005.
|
|
|
|