Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt sử Mông học : từ Hồng Bàng đến 1945 / Ngô Đức Dung ; Ngd. : Vũ Đình Ngoạn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 NG-D 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 NG-D 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 NG-D 1998, ...
|
|
|
Một số vấn đề về trí thức Việt Nam / Nguyễn Thanh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 324.2597071 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NG-T 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Очерки истории вьетнама / Нгуен кхак вьен by
Edition: 3-е изд.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: Н. : Тхезвой, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.701 НГY 1998, ...
|
|
|
Việt Nam trong thế kỷ XX. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 320.9597 VIE(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.9597 VIE(2) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.9597 VIE(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.9597 VIE(2) 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Niên biểu Việt nam / Vụ bảo tồn bảo tàng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 059.
|
|
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 LE-H 1992.
|
|
|
ヴェトナム現代政治 = Politics in contemporary Vietnam / 坪井善明 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : b 東京大学出版会 発行年月, 2002
Title translated: Vetonamu gendai seiji /; Chính trị đương đại Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 324.2597 YOS 2002.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam. Tập 1 / Cb. :Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Mạc Đường by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LIC(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vịt trời lông tía bay về / Hồng Nhu by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-N 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-N 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-N 2015.
|
|
|
Vũ Tú Nam tuyển tập. Tập 1 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-N(1) 2014.
|
|
|
Ngoại giao Việt Nam 2010
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Chính trị Quốc gia, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 NGO 2012.
|
|
|
Trang trại Hoa Hồng: tiểu thuyết / Đỗ Kim Cuông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Văn hóa dân tộc , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐO-C 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-C 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 ĐO-C 2016, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272 GOC(TIN) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 GOC(TIN) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70272 GOC(TIN) 2015.
|