Results
|
|
|
|
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Band 15
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Munchen : Iudicium Verlag, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 430 JAH(15) 1989.
|
|
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Band 17
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Munchen : Iudicium Verlag, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 430 JAH(17) 1991.
|
|
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache 1984. Band 10
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Müchen : Max Hueber, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 430 JAH(10) 1984.
|
|
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache 1987. Band 13
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Müchen : Max Hueber, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 430 JAH(13) 1987.
|
|
|
|
|
|
Những điều nên biết đi bộ và sức khỏe / Vijaya Kumar ; Bd. : Thu Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613.7 KUM 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.7 KUM 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 613.7 KUM 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.7 KUM 2004.
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới. Tập 4 / Ngd. : Lê Khánh Trường ; Cb. : Từ Thắng Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(4) 2004, ...
|
|
|
Ca dao trữ tình trọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.809597 CAD 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 CAD 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.809597 CAD 2005.
|
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : triết học. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(T.2) 1987.
|
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : khoa học môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1983.
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : quân sự. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Q.2) 1989.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Vũ Hán : Tứ thư Hồ Bắc, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(7) 1990.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô: Tứ thư Tứ xuyên, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(1) 1986.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Vũ Hán : Tứ thư Hồ Bắc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(4) 1988.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô : Tứ thư Tứ xuyên, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(3) 1988.
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Xuân Cang, Nhật Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(XU-C) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(XU-C) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(XU-C) 2004.
|