Results
|
|
Nước non vạn dặm / Nguyễn Thế Kỷ by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn học, 2023
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (2).
|
|
|
Đi thăm đất nước / Hoàng Đạo Thuý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-T 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.922834 HO-T 1976, ...
|
|
|
Một lòng với Đảng : hồi ký cách mạng của đồng chí Hoàng Thị Ái / Ngọc Tự by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-A(NG-T) 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922834 HO-A(NG-T) 1980, ...
|
|
|
Thơ và giai thoại Nguyễn Bính / Bs. : Vũ Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 1999, ...
|
|
|
Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch / Hoàng Xuân Nhị by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHvàTHCN , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-N 1975.
|
|
|
Còn lại với thời gian
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 8 CON 2005.
|
|
|
|
|
|
Tổng thư mục Ngô Tất Tố / Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT&TT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rừng thiên nước trong : tiểu thuyết / Trần Văn Tuấn by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-T 2014.
|
|
|
|
|
|
Âm binh và lá ngón : tiểu thuyết / Tống Ngọc Hân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 TO-H 2019.
|
|
|
Lễ mừng công : tiểu thuyết / Nguyễn Thị Mỹ Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 NG-H 2019.
|
|
|
|
|
|
Hữu hạn. Dòng đời : tiểu thuyết / Hữu Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 HUU 2019.
|
|
|
Cúc muộn : tập truyện ngắn / Vũ Thảo Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 VU-N 2019.
|
|
|
|
|
|
Hạt dẻ non : tiểu thuyết / A Sáng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|