Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Tất Tố toàn tập. Tập 3 / Cb. : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 NG-T(3) 1997, ...
|
|
|
Truyện ngắn / Nguyễn Quang Thiều by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1997, ...
|
|
|
Truyện ngắn hay
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TRU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TRU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 TRU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 TRU 1998, ...
|
|
|
Điệu Valse địa ngục / DiLi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Other title: - Điệu Valse địa ngục : tập truyện ngắn mới nhất của DiLi
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 DIL 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 DIL 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 DIL 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 DIL 2007.
|
|
|
Tuyển tập Lữ Huy Nguyên : ba tập. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 LU-N(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 LU-N(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 LU-N(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 LU-N(1) 1999, ...
|
|
|
Đi hết một mùa thu : thơ / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 HA-Đ 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 HA-Đ 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.922134 HA-Đ 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 895.922134 HA-Đ 1999, ...
|
|
|
Turbo pascal / Bùi Thế Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.15 BU-T 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (38)Call number: 005.15 BU-T 1995, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông - Lai Bác - Nghị / Ngd. : Dương Tấn Tươi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài gòn : P. Văn - Tươi, 1952
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐON 1952.
|
|
|
Vân đài loại ngữ. Tập 3, Q.8 và Q.9 / Lê Quý Đôn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 LE-Đ(3) 1995, ...
|
|
|
Thơ Mickiêvich / Ngd.: Nguyễn Xuân Sanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.851 THO 1968.
|
|
|
Về văn hoá văn nghệ / Hồ Chí Minh,...
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 VEC 1976.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 2, 1949
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ...
|
|
|
Mahagony : tiểu thuyết / Edouard Glissant ; Ngd. : Trịnh Xuân Hoành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 843 GLI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 GLI 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 843 GLI 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 843 GLI 1999, ...
|
|
|
Truyện cổ Phật giáo : Ông Thiện Ông ác / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ...
|