Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
高级汉语教程. 3册
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言学院, 1992
Title translated: Giáo trình Hán ngữ cao cấp.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 GIA(3) 1992.

旅游摄影技巧 / 夏道陵 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海文化, 1991
Title translated: Kỹ xảo chụp ảnh du lịch.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 621.367 HA 1991.

训诂学导论 / 许威汉 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海教育, 1987
Title translated: Hướng dẫn chú giải hán cổ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 HUA 1987.

中国新文学大系 : 小说. 6册
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1984
Title translated: Đại hệ văn học mới Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 ĐAI(6) 1984.

中国近代文学大系. 7卷, 9部分
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书店, 1992
Title translated: Văn học Trung Quốc cận đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 VAN(7.9) 1992.

中国近代文学大系 : 诗歌 1840-1919. 1册,14部分
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书店, 1991
Title translated: Văn học Trung Quốc cận đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 VAN(1.14) 1991.

Nghiên cứu đứt gãy sông Chanh - Cát bà và vai trò hình thành các thung lũng trên đảo Cát Bà : Đề tài NCKH QT.07.43 / Nguyễn Đình Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 NG-N 2008.

Nhận dạng các form tài liệu : Đề tài NCKH QC.06.01 / Đặng Việt Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.4 ĐA-D 2007.

Chế tạo và nghiên cứu vật liệu ZnO có cấu trúc Nano : Đề tài NCKH. QT.07.16 / Nguyễn Thị Thục Hiền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.4 NG-H 2008.

Một số vấn đề về bối cảnh và chính sách ngôn ngữ ở các quốc gia Đông Nam Á hải đảo : Đề tài NCKH. QX.2004.02 / Nguyễn Thị Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495 NG-V 2006.

Vấn đề kết hợp lợi ích kinh tế giữa các giai cấp, tầng lớp xã hội ở nước ta hiện nay : Đề tài NCKH. QTCT 07 07 / Trần Thanh Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.3 TR-G 2008.

Mối quan hệ giữa trình độ của giảng viên sau đại học & kết quả học tập của học viên sau đại học trong Đại học Quốc gia Hà Nội : Đề tài NCKH. Qcl 06.03 / Mai Thị Quỳnh Lan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm đảm bảo chất lượng đào tạo và nghiên cứu phát triển giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378 MA-L 2007.

Trung Quốc thực hiện cam kết khi ra nhập WTO và những gợi ý chính sách cho Việt Nam : Đề tài NCKH. QK.05.03 / Nguyễn Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.51 NG-T 2007.

Văn hóa chào hỏi trong tiếng Việt và hệ quả sư phạm : Đề tài NCKH. QN.04.13 / Lê Thị Tuyết Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 LE-H 2007.

Nghiên cứu ứng dụng vi điều khiển để thu phát cao tần : Đề tài NCKH. QT.08.08 / Đặng Thị Thanh Thủy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 ĐA-T 2008.

Sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu đánh giá hiệu quả đào tạo ngành toán học, cơ học, tin học tại Khoa Toán - Cơ - Tin học : Đề tài NCKH. QT.08.01 / Đặng Huy Ruận by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 ĐA-R 2009.

Pages