Results
|
|
|
|
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên ngày nay / Đào Bích Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 553.28 ĐA-T 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 553.28 ĐA-T 1976, ...
|
|
|
Sổ tay kĩ thuật địa chất / V.X. Kraxulin ; Ngd. : Thái Quý Lâm, Trần Quang Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551 KRA 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 551 KRA 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 KRA 1972.
|
|
|
Ảo thuật toán học / M. Ganơ ; Ngd. : Phạm Hiến, Đặng Hấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 519 GAN 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519 GAN 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 519 GAN 1975, ...
|
|
|
Những chương bổ sung giải tích toán học / V.I. Xôbôlep; Ngd. : Hoàng Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 515 XOB 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 XOB 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 XOB 1971.
|
|
|
Thiết kế máy điện không đồng bộ / Trần Khánh Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.312 TR-H 1981.
|
|
|
|
|
|
Từ nguyên tử đến sự sống : Những hiểu biết cơ bản về hoá học / Nguyễn Đình Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541 NG-C 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 541 NG-C 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 541 NG-C 1970.
|
|
|
Động cơ đốt trong xưa và nay / Nguyễn Đức Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.43 NG-P 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.43 NG-P 1984.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đất phân. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.4 NGH(3) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 NGH(3) 1972.
|
|
|
Hỏi đáp về thâm canh rau / Đinh Văn Lữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.4 ĐI-L 1971.
|
|
|
Bảo vệ chim thú rừng / Mai Xuân Vấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 639.9 MA-V 1970, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.9 MA-V 1970.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhà vật lí đi tiên phong / Lê Minh Triết by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.092 LE-T 1978.
|