Results
|
|
Dưới tán rừng lặng lẽ : tiểu thuyết / Phạm Ngọc Chiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000.
|
|
|
Hồi ức tình yêu qua những lá thư riêng : 1950-1968 / Vũ Tú Nam, Thanh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép và bã. Tập 1. Giải thưởng Sta-lin 1948 / Pô-Pốp ; Ngd. : Văn Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 POP(1) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 POP(1) 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bút ký Minh Chuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ...
|
|
|
Ông chủ lâu đài / V. Holt ; Ngd.: Trần Chí Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 HOL 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bông hồng thứ bảy : tập truyện / Điền Ngọc Phách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006.
|
|
|
Thăng Long tụ khí ngàn năm / Sưu tầm, tuyển chọn: Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.972 THA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.972 THA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.972 THA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.972 THA 2006.
|
|
|
|
|
|
Hãy biết làm giàu / Biên soạn: Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HAY 2006.
|
|
|
Dấu tích ngàn năm Thăng Long Hà Nội / Tuyển chọn: Nguyễn Đăng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 DAU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DAU 2005.
|
|
|
|
|
|
|