Results
|
|
Đôi mắt người xưa : Tiểu thuyết. Tập 1 / Ngọc Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Long An : Nxb. Long An, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-L(1) 1989, ...
|
|
|
Nhật ký của im lặng / Nguyễn Thị Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 NG-H 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 NG-H 1990, ...
|
|
|
Ba người khác : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ...
|
|
|
Nữ lưu đất Việt : từ cổ đại đến cận đại / Lê Duy Anh, Lê Hoàng Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LE-A 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LE-A 2006.
|
|
|
Tôi và d'Artagnan / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Tuỳ bút viết trước 1945 / Nguyễn Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 NG-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cánh buồm nâu thuở ấy : những truyện ngắn hay nhất và mới nhất / Nguyễn Huy Thiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những đứa trẻ chết già : tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002.
|
|
|
Tập truyện ngắn Cao Tiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003.
|
|
|
Tấm ván phóng dao : tiểu thuyết / Mạc Can by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004.
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Tập 2 / Nguyễn Phan Hách, Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003.
|
|
|
Bí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam / Phạm Đức Quí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001.
|
|
|
Tìm hiểu tội phạm trong Bộ Luật hình sự năm 1999 / Đinh Văn Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 ĐI-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 ĐI-Q 2001, ...
|
|
|
Cuộc chiến tranh chống Mỹ của Việt Nam / Trương Lợi Hoa ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 TRU 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<1000=Một ngàn> năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-P 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-P 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-P 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|